Có 2 kết quả:
药片 yào piàn ㄧㄠˋ ㄆㄧㄢˋ • 藥片 yào piàn ㄧㄠˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (medicine) pill or tablet
(2) CL:片[pian4]
(2) CL:片[pian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a (medicine) pill or tablet
(2) CL:片[pian4]
(2) CL:片[pian4]
Bình luận 0